Học tăng cường là gì? Các nghiên cứu khoa học về Học tăng cường
Học tăng cường (Reinforcement Learning - RL) là một phương pháp trong trí tuệ nhân tạo giúp các tác nhân học cách ra quyết định thông qua tương tác với môi trường dựa trên cơ chế thử-thưởng. Từ những năm 1950, RL được phát triển từ lý thuyết điều khiển và tâm lý học, với các thuật toán quan trọng như Q-learning và SARSA. Được áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ trò chơi điện tử đến robot tự hành, RL đối mặt với thách thức hội tụ, nhu cầu dữ liệu lớn và môi trường không xác định. Mặc dù còn nhiều khó khăn, RL mở ra nhiều cơ hội nghiên cứu và ứng dụng mới.
Giới thiệu về Học Tăng Cường
Học tăng cường (Reinforcement Learning - RL) là một lĩnh vực trong trí tuệ nhân tạo, tập trung nghiên cứu cách thức một tác nhân (agent) có thể học cách ra quyết định tối ưu thông qua việc tương tác với môi trường. Khác với học có giám sát và học không giám sát, học tăng cường chủ yếu dựa trên cơ chế thử-thưởng (trial-and-error), nơi tác nhân được khuyến khích thực hiện các hành động để nhận được phần thưởng tối đa qua thời gian.
Lịch sử và Phát triển
Khai sinh từ những năm 1950, ý tưởng học tăng cường được thúc đẩy bởi các lĩnh vực như lý thuyết điều khiển và tâm lý học học tập. Thuật toán nổi tiếng đầu tiên trong học tăng cường là Thuật toán Bellman, đưa ra khái niệm hàm giá trị để đánh giá các trạng thái trong quá trình ra quyết định. Sau đó, các nhà nghiên cứu như Sutton và Barto đã góp phần phát triển các thuật toán hiện đại như Q-learning và SARSA trong thập kỷ 1990.
Nguyên lý Cơ bản
Học tăng cường hoạt động dựa trên một khung lý thuyết gọi là Quyết định Markov (Markov Decision Process - MDP). MDP được định nghĩa bởi một bộ bốn yếu tố: tập hợp các trạng thái (states), tập hợp các hành động (actions), hàm xác suất chuyển tiếp (transition probability function), và hàm phần thưởng (reward function). Mục tiêu của tác nhân là học được chính sách (policy) hành động tối ưu, tối đa hóa giá trị phần thưởng trung bình dài hạn.
Các Thuật toán Học Tăng Cường
Một số thuật toán học tăng cường phổ biến bao gồm:
- Q-learning: Là một phương pháp dựa trên giá trị, Q-learning tìm cách tối ưu hóa hàm giá trị Q, đánh giá giá trị của một cặp trạng thái-hành động.
- SARSA: Tương tự như Q-learning nhưng tham chiếu hành động kế tiếp theo chính sách hiện tại, tạo ra một phương pháp cập nhật "on-policy".
- DQN (Deep Q-Network): Kết hợp Q-learning với mạng nơ-ron nhân tạo, DQN đã tạo ra bước đột phá trong việc giải quyết các trò chơi phức tạp.
Ứng dụng của Học Tăng Cường
Học tăng cường đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ trò chơi điện tử, như việc sử dụng DQN của DeepMind để chinh phục trò chơi Atari, đến các bài toán trong robot tự hành, tối ưu hóa các dây chuyền sản xuất, thương mại điện tử và tài chính.
Khó Khăn và Hạn Chế
Một trong những thách thức lớn nhất của học tăng cường là vấn đề hội tụ: việc đảm bảo thuật toán có thể tìm được chính sách tối ưu trong thời gian hợp lý. Bên cạnh đó, sự đòi hỏi khối lượng lớn dữ liệu và tài nguyên tính toán cũng là một trở ngại. Cuối cùng, việc tối ưu hóa mô hình RL trong môi trường không xác định hoặc động không ngừng cũng là một bài toán khó.
Kết Luận
Với khả năng giải quyết những bài toán phức tạp thông qua việc học từ tương tác, học tăng cường đã và đang mở ra nhiều cơ hội mới trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Tuy nhiên, để đạt được tiềm năng tối đa, các nhà nghiên cứu vẫn phải tiếp tục phát triển các phương pháp mới để giải quyết những thách thức hiện nay.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "học tăng cường":
Học tăng cường cung cấp cho robot một khuôn khổ và bộ công cụ cho việc thiết kế những hành vi phức tạp và khó chế tạo. Ngược lại, những thách thức trong các vấn đề robot cung cấp cả nguồn cảm hứng, tác động và xác thực cho các phát triển trong học tăng cường. Mối quan hệ giữa các lĩnh vực này có đủ hứa hẹn để được so sánh với mối quan hệ giữa vật lý và toán học. Trong bài viết này, chúng tôi cố gắng củng cố các liên hệ giữa hai cộng đồng nghiên cứu bằng cách cung cấp một khảo sát về công trình nghiên cứu trong học tăng cường cho việc tạo ra hành vi ở robot. Chúng tôi nhấn mạnh cả những thách thức chính trong học tăng cường cho robot cũng như những thành công đáng chú ý. Chúng tôi thảo luận về cách các đóng góp đã kiểm soát độ phức tạp của lĩnh vực này và nghiên cứu vai trò của các thuật toán, các biểu diễn, và kiến thức trước đó trong việc đạt được những thành công này. Do đó, một trọng tâm cụ thể của bài báo của chúng tôi nằm ở sự lựa chọn giữa phương pháp dựa trên mô hình và không dựa trên mô hình, cũng như giữa phương pháp dựa trên giá trị và tìm kiếm chính sách. Bằng cách phân tích một vấn đề đơn giản trong một số chi tiết, chúng tôi chứng minh cách mà các phương pháp học tăng cường có thể được áp dụng một cách có lợi, và chúng tôi lưu ý rằng trong suốt bài viết có nhiều câu hỏi còn mở và tiềm năng to lớn cho nghiên cứu trong tương lai.
Anthocyanins là một loại flavonoid có trong các loại trái cây và rau củ, tạo ra màu sắc từ đỏ tươi đến xanh lam cho chúng. Cho đến nay, đã có hơn 635 loại anthocyanins được xác định trong tự nhiên, với sáu loại cốt lõi phổ biến và nhiều kiểu glycosylation và acylation khác nhau. Sự tiêu thụ anthocyanins từ chế độ ăn uống cao hơn so với các flavonoid khác nhờ vào sự phân bố rộng rãi của chúng trong các vật liệu thực vật. Dựa vào nhiều nghiên cứu trên dòng tế bào, mô hình động vật và thử nghiệm lâm sàng trên người, đã được đưa ra gợi ý rằng anthocyanins có hoạt tính chống viêm và chống ung thư, phòng ngừa bệnh tim mạch, kiểm soát béo phì và làm giảm bệnh tiểu đường, tất cả đều ít nhiều liên quan đến đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ của chúng. Bằng chứng cho thấy sự hấp thu của anthocyanins xảy ra ở dạ dày và ruột non. Việc hấp thu vào mô biểu mô dường như rất hiệu quả, nhưng việc vận chuyển vào tuần hoàn, phân bố trong mô và thải ra qua nước tiểu lại rất hạn chế. Hoạt tính sinh học của anthocyanins khả dụng sinh học nên được tập trung nghiên cứu trong tương lai về các tác động tăng cường sức khỏe có khả năng của chúng.
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá và so sánh hiệu suất của các thuật toán học máy (ML) khác nhau, cụ thể là Mạng Nơron Nhân Tạo (ANN), Máy Học Tăng Cường (ELM) và thuật toán Cây Tăng Cường (Boosted), khi xem xét ảnh hưởng của các tỷ lệ đào tạo đối với kiểm tra trong việc dự đoán độ bền cắt của đất, một trong những tính chất kỹ thuật địa chất quan trọng nhất trong thiết kế và xây dựng công trình. Để thực hiện điều này, một cơ sở dữ liệu gồm 538 mẫu đất thu thập từ dự án nhà máy điện Long Phú 1, Việt Nam, đã được sử dụng để tạo ra các bộ dữ liệu cho quá trình mô hình hóa. Các tỷ lệ khác nhau (tức là 10/90, 20/80, 30/70, 40/60, 50/50, 60/40, 70/30, 80/20, và 90/10) đã được sử dụng để chia bộ dữ liệu thành bộ dữ liệu đào tạo và kiểm tra nhằm đánh giá hiệu suất của các mô hình. Các chỉ số thống kê phổ biến, chẳng hạn như Lỗi Bình Phương Trung Bình (RMSE), Lỗi Tuyệt Đối Trung Bình (MAE) và Hệ Số Tương Quan (R), đã được sử dụng để đánh giá khả năng dự báo của các mô hình dưới các tỷ lệ đào tạo và kiểm tra khác nhau. Ngoài ra, mô phỏng Monte Carlo đã được thực hiện đồng thời để đánh giá hiệu suất của các mô hình đề xuất, có tính đến ảnh hưởng của lấy mẫu ngẫu nhiên. Kết quả cho thấy mặc dù cả ba mô hình ML đều hoạt động tốt, nhưng ANN là mô hình chính xác nhất và ổn định nhất về mặt thống kê sau 1000 lần mô phỏng Monte Carlo (R Trung Bình = 0.9348) so với các mô hình khác như Boosted (R Trung Bình = 0.9192) và ELM (R Trung Bình = 0.8703). Điều tra về hiệu suất của các mô hình cho thấy khả năng dự báo của các mô hình ML bị ảnh hưởng lớn bởi các tỷ lệ đào tạo/kiểm tra, trong đó tỷ lệ 70/30 thể hiện hiệu suất tốt nhất của các mô hình. Một cách ngắn gọn, kết quả được trình bày ở đây thể hiện một cách thức hiệu quả trong việc lựa chọn các tỷ lệ dữ liệu phù hợp và mô hình ML tốt nhất để dự đoán chính xác độ bền cắt của đất, điều này sẽ hữu ích trong các giai đoạn thiết kế và kỹ thuật của các dự án xây dựng.
Thiếu các liệu pháp điều trị hàng thứ hai cho ung thư buồng trứng tái phát cần thiết phải phát triển các liệu pháp kết hợp được cải thiện. Liệu pháp nhắm đích và liệu pháp miễn dịch mỗi loại đều mang lại lợi ích lâm sàng, mặc dù hạn chế khi làm liệu pháp đơn. Ung thư buồng trứng không đặc biệt nhạy cảm với sự chặn điểm kiểm soát miễn dịch, vì vậy việc kết hợp với liệu pháp bổ sung có thể có lợi. Các nghiên cứu gần đây đã tiết lộ rằng một chất ức chế methyltransferase DNA, azacytidine, làm thay đổi sự biểu hiện của các gen điều hòa miễn dịch trong ung thư buồng trứng. Trong nghiên cứu này, các tác động chống khối u của một chất ức chế methyltransferase DNA liên quan, decitabine (DAC), đã được chứng minh trong một mô hình ung thư buồng trứng ở chuột đồng huyết. Điều trị DAC liều thấp làm tăng sự biểu hiện của các chemokine thu hút tế bào NK và tế bào T CD8+, thúc đẩy sự sản xuất IFNγ và TNFα của chúng, và kéo dài sự sống của chuột mang khối u dưới da hoặc khối u tại chỗ. Mặc dù cả DAC và sự chặn điểm kiểm soát miễn dịch đều không mang lại phản ứng bền vững khi làm liệu pháp đơn trong mô hình này, hiệu quả của kháng thể chống–CTLA-4 đã được tăng cường khi kết hợp với DAC. Sự kết hợp này thúc đẩy sự phân hóa của các tế bào T chưa trưởng thành thành tế bào T hiệu ứng và kéo dài phản ứng của tế bào lymphocyte phá hủy cũng như sự sống sót của chuột. Những kết quả này gợi ý rằng liệu pháp kết hợp này có thể xứng đáng được xem xét thêm để cải thiện điều trị ung thư buồng trứng kháng thuốc.
Cơ chế kích hoạt tái tạo xương của hormone cận giáp (PTH) phụ thuộc rất nhiều vào thời gian tiếp xúc của tế bào xương với nồng độ hormone. Mức PTH cao kéo dài kích hoạt quá trình phân giải, trong khi các đợt tăng cường tạm thời kích thích quá trình đồng hóa. Những ảnh hưởng của chứng suy cận giáp (PhPT) lên xương vẫn chưa được biết đến. Mục tiêu của nghiên cứu là để khảo sát tác động của PhPT đến mật độ khoáng xương (BMD), tần suất gãy đốt sống ở mức độ tiềm ẩn và hình thái học xương hàm dưới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10