Học tăng cường là gì? Các nghiên cứu khoa học về Học tăng cường
Học tăng cường (Reinforcement Learning) là một lĩnh vực của học máy, nơi tác nhân học cách đưa ra quyết định thông qua tương tác với môi trường nhằm tối đa hóa phần thưởng. Phương pháp này mô phỏng quá trình học bằng thử - sai để tìm ra chiến lược hành động tối ưu.
Học tăng cường là gì?
Học tăng cường (Reinforcement Learning - RL) là một nhánh quan trọng của học máy (machine learning), trong đó một tác nhân (agent) học cách hành động trong môi trường nhằm tối đa hóa tổng phần thưởng tích lũy theo thời gian. Học tăng cường mô phỏng quá trình học hỏi thông qua trải nghiệm, gần giống với cách con người và động vật học các hành vi mới thông qua việc thử - sai và nhận phản hồi từ môi trường.
Khác với học có giám sát (supervised learning), nơi các dữ liệu được gán nhãn sẵn, hay học không giám sát (unsupervised learning) tập trung vào tìm cấu trúc ẩn trong dữ liệu, học tăng cường chú trọng vào quá trình ra quyết định tuần tự (sequential decision-making). Tác nhân phải chọn hành động sao cho đạt được lợi ích lâu dài, thay vì chỉ tối ưu hóa lợi ích ngắn hạn.
Thành phần cơ bản trong học tăng cường
Một bài toán học tăng cường thường được mô hình hóa bằng Markov Decision Process (MDP). Đây là khuôn khổ toán học giúp mô tả rõ ràng môi trường và cách tác nhân tương tác với môi trường đó.
Các thành phần chính trong một MDP bao gồm:
- Trạng thái (S): Đại diện cho tình huống hiện tại của môi trường. Ví dụ: vị trí hiện tại của robot trong một bản đồ.
- Hành động (A): Những gì tác nhân có thể thực hiện tại mỗi trạng thái. Ví dụ: đi tới trái, phải, tiến, lùi.
- Xác suất chuyển trạng thái (P): Xác suất mà môi trường sẽ chuyển từ trạng thái sang khi thực hiện hành động , ký hiệu là .
- Hàm phần thưởng (R): Mức độ phần thưởng mà tác nhân nhận được khi chuyển trạng thái do hành động gây ra. Ví dụ: .
- Hệ số chiết khấu (γ): Tham số xác định tầm quan trọng của phần thưởng trong tương lai so với hiện tại. .
Chính sách, hàm giá trị và mục tiêu
Mục tiêu của học tăng cường là tìm ra một chính sách tối ưu – một chiến lược chọn hành động tại mỗi trạng thái – để tối đa hóa tổng phần thưởng nhận được trong dài hạn.
Chính sách thường được ký hiệu là , nghĩa là xác suất chọn hành động khi ở trạng thái . Hai khái niệm then chốt trong việc đánh giá hiệu quả của chính sách là:
- Hàm giá trị trạng thái: – tổng phần thưởng kỳ vọng khi bắt đầu từ trạng thái và hành động theo chính sách .
- Hàm giá trị hành động: – phần thưởng kỳ vọng khi thực hiện hành động tại trạng thái rồi tiếp tục theo chính sách .
Phân loại các phương pháp học tăng cường
Các thuật toán RL có thể được chia thành ba loại chính:
- Model-free: Không học mô hình của môi trường, học trực tiếp từ tương tác.
- Model-based: Học một mô hình của môi trường và sử dụng nó để mô phỏng và lên kế hoạch.
- On-policy vs. Off-policy: On-policy học từ chính sách hiện tại, Off-policy học từ một chính sách khác (ví dụ: Q-learning).
Các thuật toán RL phổ biến
Q-learning
Là thuật toán off-policy, model-free. Q-learning tìm giá trị tối ưu cho mỗi cặp trạng thái - hành động thông qua quy tắc cập nhật:
Trong đó là tốc độ học (learning rate), là phần thưởng nhận được khi chuyển từ sang sau hành động .
Deep Q-Network (DQN)
DQN mở rộng Q-learning bằng cách sử dụng mạng nơ-ron sâu để xấp xỉ hàm Q. Điều này cho phép tác nhân xử lý không gian trạng thái rất lớn (như ảnh đầu vào từ trò chơi Atari). DQN sử dụng hai kỹ thuật chính:
- Replay memory: Lưu trữ các trải nghiệm cũ và lấy ngẫu nhiên để huấn luyện.
- Target network: Dùng một bản sao mạng nơ-ron để tính mục tiêu cập nhật ổn định hơn.
Policy Gradient
Thay vì học giá trị hành động, phương pháp này trực tiếp điều chỉnh các tham số của chính sách để tối đa hóa phần thưởng kỳ vọng:
Thuật toán nổi bật là REINFORCE, nhưng có phương sai cao. Vì thế, các kỹ thuật như baseline và Actor-Critic được sử dụng để cải thiện.
Actor-Critic
Kết hợp chính sách (actor) và hàm giá trị (critic). Actor quyết định hành động nào cần thực hiện, còn Critic đánh giá hành động đó tốt hay không. Phương pháp này tận dụng ưu điểm của cả Q-learning và Policy Gradient.
Ứng dụng thực tế của học tăng cường
Học tăng cường đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Trò chơi: RL được sử dụng để phát triển các AI chiến thắng con người trong cờ vua, cờ vây và các trò chơi điện tử như AlphaGo, OpenAI Five.
- Robot học: Giúp robot học cách di chuyển, thao tác vật thể, và tương tác với con người.
- Xe tự hành: RL giúp xe tự học cách điều khiển, né vật cản và tối ưu tuyến đường.
- Tài chính: Tối ưu hóa danh mục đầu tư, chiến lược giao dịch tự động.
- Hệ thống đề xuất: Điều chỉnh nội dung hiển thị theo hành vi người dùng theo thời gian.
Thách thức trong học tăng cường
- Khó khăn trong huấn luyện: Quá trình học có thể rất tốn thời gian và tài nguyên vì yêu cầu số lượng lớn tương tác với môi trường.
- Phần thưởng khan hiếm: Trong nhiều môi trường, phần thưởng không xuất hiện thường xuyên, khiến quá trình học kém hiệu quả.
- Vấn đề ổn định: Các thuật toán như DQN có thể không hội tụ hoặc dao động nếu không được thiết kế cẩn thận.
- Khả năng tổng quát: Mô hình RL có thể học rất tốt trên môi trường cụ thể nhưng khó áp dụng vào môi trường mới (khả năng generalization thấp).
Tài nguyên và nơi học thêm
- Spinning Up in Deep RL – OpenAI
- DeepMind Learning Resources
- Reinforcement Learning Specialization – Coursera
- Deep Reinforcement Learning Course – Hugging Face
Kết luận
Học tăng cường là một lĩnh vực năng động và đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt khi kết hợp với học sâu để tạo ra các hệ thống có khả năng học hỏi, thích nghi và ra quyết định trong môi trường phức tạp. Dù còn nhiều thách thức kỹ thuật và lý thuyết, học tăng cường vẫn là nền tảng quan trọng để xây dựng các hệ thống trí tuệ nhân tạo mạnh trong tương lai.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề học tăng cường:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10